Ngôn ngữ Python
Toán tử quan hệ/so sánh

Toán tử quan hệ/so sánh (Relational Operators/Comparision Operators)

Khi bạn viết chương trình, chắc chắn sẽ có lúc cần so sánh hai giá trị — ví dụ như xem điểm có lớn hơn 8 không, người dùng đã đủ tuổi đăng ký chưa (lớn hơn 18 tuổi chưa), hay mật khẩu nhập vào có khớp không.
Để làm được điều đó, Python cung cấp cho chúng ta một nhóm công cụ rất hữu ích: toán tử quan hệ (hay còn gọi là toán tử so sánh).

Những toán tử này giúp chương trình đưa ra quyết định — nếu điều kiện đúng thì làm A, nếu sai thì làm B.
Vì thế, hiểu và sử dụng thành thạo toán tử quan hệ là bước đầu quan trọng để bạn nắm vững các cấu trúc điều kiện như if, elif, while, hay các phép so sánh phức tạp hơn sau này.

1. Toán tử quan hệ là gì

Toán tử quan hệ (hay còn gọi là toán tử so sánh) là những ký hiệu đặc biệt giúp Python so sánh hai giá trị hoặc hai biến hoặc hai biểu thức với nhau. Khi bạn dùng chúng, Python sẽ trả về kết quả là True (đúng) hoặc False (sai) — tùy theo phép so sánh có đúng hay không. Ví dụ:

5 > 3 # True
2 == 4 # False

Trong ví dụ này, các ký hiệu lớn hơn >== được gọi là các toán tử quan hệ.

2. Cách hoạt động của toán tử quan hệ

Mỗi khi bạn viết một phép so sánh, ví dụ như:

a < b

Python sẽ thực hiện ba bước sau:

  1. Lấy giá trị của hai vế (ở đây là ab)
  2. So sánh chúng theo toán tử bạn dùng (<, >, ==, ...)
  3. Trả về kết quảTrue nếu điều kiện đúng, hoặc False nếu sai

Ví dụ:

age = 18
if age >= 18:
    print("Bạn đã đủ tuổi trưởng thành!")
else:
    print("Bạn vẫn chưa đủ 18 tuổi.")

Khi chạy, Python sẽ kiểm tra điều kiện age >= 18.
Nếu đúng → thực hiện khối lệnh if.
Nếu sai → chuyển sang khối else.

Trong ví dụ này: do age = 18 thỏa điều kiện age ≥ 18 nên sẽ in ra: "Bạn đã đủ tuổi trưởng thành!".

3. Các toán tử quan hệ trong Python

Python có 6 toán tử quan hệ cơ bản, dùng để so sánh giữa hai giá trị (số, chuỗi, ...). Mỗi toán tử có một ý nghĩa riêng, nhưng tất cả đều trả về giá trị True hoặc False sau khi so sánh.

Toán tửÝ nghĩaVí dụKết quả
==Bằng nhau5 == 5True
!=Khác nhau5 != 3True
>Lớn hơn7 > 4True
<Nhỏ hơn2 < 10True
>=Lớn hơn hoặc bằng8 >= 8True
<=Nhỏ hơn hoặc bằng3 <= 1False

Chú ý: các bạn mới lập trình hay nhầm lẫn phép so sánh bằng, để so sánh bằng phải dùng HAI (2) dấu bằng ( = ). Một dấu bằng được dùng để gán.

Ví dụ:

a = 10
b = 20
 
print(a == b)   # False, vì 10 không bằng 20
print(a != b)   # True, vì 10 khác 20
print(a > b)    # False, vì 10 không lớn hơn 20
print(a < b)    # True, vì 10 nhỏ hơn 20
print(a >= 10)  # True, vì 10 bằng 10
print(b <= 15)  # False, vì 20 không nhỏ hơn hoặc bằng 15

3. So sánh chuỗi (String - str) trong Python

Không chỉ có số mới so sánh được — trong Python, chuỗi ký tự (string) cũng có thể đem ra so sánh.
Khi bạn so sánh hai chuỗi, Python sẽ so sánh từng ký tự theo thứ tự bảng chữ cái Unicode (giống như thứ tự trong từ điển). Ví dụ:

print("apple" == "apple")   # True  vì hai chuỗi giống hệt nhau
print("apple" != "banana")  # True  vì hai chuỗi khác nhau
print("cat" > "ant")        # True  vì chữ 'c' đứng sau 'a' trong bảng chữ cái
print("A" < "a")            # True  vì chữ hoa có mã Unicode nhỏ hơn chữ thường

Cách Python thực hiện so sánh chuỗi

"dog" < "door"

Python sẽ so sánh từng ký tự từ trái sang phải:

  1. So sánh 'd' với 'd' → giống nhau → tiếp tục
  2. So sánh 'o' với 'o' → giống nhau → tiếp tục
  3. So sánh 'g' với 'o''g' nhỏ hơn 'o' → kết luận "dog" < "door"True

Lập trình Python - Bumbii Academy